Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuốn gói


[cuốn gói]
(nghĩa bóng) to pack one's bags; to pack up and go
Buộc bạn mình phải cuốn gói ra đi
To send one's friend packing



(fig) to park up and leave


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.